Trang chủ » Trực tiếp

trực tiếp kết quả xổ số thứ 4, ngày 08/05/2024

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Nam

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Trung

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

Bạn đang chờ Kết quả Xổ số Miền Bắc

Đếm ngược:

Giờ
Phút
Giây

KQSXTTMN - Kết quả sổ xố trực tiếp Miền Nam

Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
G8
98
84
56
G7
766
177
270
G6
8332
7567
2228
8085
1575
1081
5090
6298
5132
G5
0763
3676
3717
G4
60588
37832
98213
80491
59501
07794
08164
12999
12891
69195
62446
89512
39481
98082
42385
90761
80432
04557
34015
47674
90027
G3
03177
96697
13908
77693
08305
70854
G2
31168
05167
62271
G1
09893
39971
65877
ĐB
930917
874204
422896
Đầu Đồng Nai Sóc Trăng Cần Thơ
0 1; 4; 8; 5;
1 3;7; 2; 5;7;
2 8; 7;
3 2;2; 2;2;
4 6;
5 4;6;7;
6 3;4;6;7;8; 7; 1;
7 7; 1;5;6;7; 1;4;7;
8 8; 1;1;2;4;5; 5;
9 1;3;4;7;8; 1;3;5;9; 6; 8;

KQSXMN - Kết quả sổ xố Miền Trung

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 23 93
G7 803 285
G6
7080
8393
4653
6020
0669
5199
G5 3755 1962
G4
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
G3
02666
16854
76421
27496
G2 96078 25831
G1 85209 93640
DB 136971 762242
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 3;4;5;9; 7;
1
2 3;9;9; 1;
3 1;2;4;
4 4; 2;
5 3;4;5;6; 1;
6 6; 2;9;
7 1; 8; 1;3;
8 5;
9 3;8; 3;6;8;9;

KQXSMB - Xổ số miền Bắc

G.ĐB 12317
G.1 81118
G.2 75679 55486
G.3 53640 11641 98550
51697 35757 58353
G.4 4876 8039 6393 9366
G.5 1073 9098 6376
6149 3473 0458
G.6 004 560 330
G.7 28 17 01 22
Đầu
Lô tô
0 1;4;
1 7; 7;8;
2 2;8;
3 9;
4 1;9;
5 3;7;8;
6 6;
7 3;3;6;6;9;
8 6;
9 3;7;8;
Đuôi Lô tô
3;4;5;6; 0
4; 1
2; 2
5;7;7;9; 3
4
5
6;7;7;8; 6
1; 1;5;9; 7
1;2;5;9; 8
3;4;7; 9

KQSXMT - Kết quả sổ xố Miền Trung

DakLak Quảng Nam
G8 71 11
G7 748 505
G6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G5 4703 6218
G4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G3
78850
35802
44768
80111
G2 84414 70480
G1 96522 23655
DB 138194 951755
Đầu DakLak Quảng Nam
0 1;2;3;6;8; 4;4;5;
1 4;7;7;8; 1;1;8;
2 2;
3 3;
4 8;8; 4;
5 7; 1;5; 5;
6 8;
7 1;4;
8 1;3;
9 4; 4;

KQSXMN - Kết quả sổ xố Miền Nam

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
74
16
76
G7
510
140
121
G6
5498
2472
2610
3971
3637
2103
5624
2912
5815
G5
9812
5260
6713
G4
62580
90933
04066
72333
12593
54722
02735
14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248
94599
46983
00035
06316
95426
02299
89144
G3
88200
68987
75599
40101
06460
88039
G2
82587
37500
30548
G1
44619
77767
94875
ĐB
991172
593227
650522
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 1;3;9;
1 2;9; 2;6; 2;3;5;6;
2 2; 4;5;7; 1;2; 4;6;
3 3;3;5; 7; 5;9;
4 8; 4;8;
5 7;
6 6; 7;
7 2; 2;4; 1; 5;6;
8 7;7; 3;
9 3;8; 9; 9;9;